| in the nick of time (just in time) |
vừa đúng lúc, kịp thời |
| road safety (driving without accidents) |
an toàn giao thông |
| hazards (dangers) |
các mối nguy hiểm |
| viability (workability) |
khả năng thực hiện được, tồn tại được |
| intervene (act on behalf of someone else ) |
can thiệp |
|
|