Tiểu luận về Bát Nhã Tâm Kinh – A brief exposition on the Heart Sutra (12)

Bài cùng chuỗi Tiểu luận về BNTK:
(1)(2)(3)(4)(5)(6), (7), (8), (9), (10), (11), (12), (13), (14). Done.

Vô khổ tập diệt đạo. 

(Chẳng có khổ, nguyên nhân khổ, sự diệt khổ, và con đường diệt khổ.) 

(There is no suffering, no cause of suffering, no extinction of suffering, no path to extinction of suffering.) 

Đây là sự phủ nhận những giáo lý cơ bản quan trọng nhất trong tất cả các giáo lý Phật pháp: Tứ Diệu Đế (The Fourth Noble Truths) và Bát Chánh Đạo – the Noble Eightfold Path. 

Tứ diệu đế (The Four Noble Truths) là bốn sự thật cơ bản về đời sống: khổ tập diệt đạo (khổ, nguồn gốc của khổ, chấm dứt khổ, con đường dẫn đến chấm dứt khổ). Tứ Diệu Đế là giáo lý đầu tiên Đức Phật giảng dạy sau khi Người đạt giác ngộ, được viết trong Kinh Chuyển Pháp Luân (Dharma-Wheel Turning Sutra). 

  1. Khổ (Suffering): Đời chất chứa khổ đau. Một cách tổng quát, chúng ta có thể phân chia khổ thành khổ về thể xác và khổ về tinh thần. (a) Khổ về thể xác bao gồm sinh ra, già, bệnh, và chết (sinh lão bệnh tử). (b) Khổ về tinh thần bao gồm mất đi những gì ta thương yêu, gặp phải những gì ta ghét, và muốn những gì không có được. (c) Tuy nhiên, cũng có cái khổ gồm tất cả các nỗi khổ khác gộp lại – đó là cái khổ đến từ “chấp vào bản ngã” như một bản thể thường hằng vĩnh cửu. Tất cả chúng ta có thể tưởng tượng được một người sống như không bao giờ chết thì sẽ đau khổ như thế nào. 

Nhưng vậy những thời gian vui vẻ mà ta có trong đời thì sao?  Có phải là tiêu cực quá không khi định nghĩa cuộc đời chỉ là một bể khổ?

Đúng, đời có những lúc buồn và những lúc vui (cứ cho là đó là những lúc vui thực sự và không phải những nỗi khổ ngụy trang như chúng ta thường trải nghiệm). Có thể nói, kiến thức và thực hành Phật pháp sẽ xóa đi những muộn phiền, bằng cách tu tập tâm trí chúng ta để trở nên thanh tịnh tuyệt đối. Một tâm trí thanh tịnh sẽ luôn điềm tĩnh. Nó không bị kích động. Nó vượt trên cả những kích động của khổ đau và vui sướng. Nó luôn luôn mang theo với nó một niềm an lạc lặng lẽ vô biên, khác với sự sung sướng ồn ào của một cuộc uống bia. 

Đau khổ, suy cho cùng, là một hiện tượng tinh thần. Thậm chí nếu tác nhân gây đau khổ đến từ bên ngoài, ví dụ như một cái tát mạnh lên mặt, thì vấn đề cũng chỉ là tâm trí có khổ hay không – nếu má bạn cháy đỏ lên vì cái tát nhưng tâm trí bạn cảm thấy vui vì điều đó, vậy thì khổ ở đâu?  Vì thế, Phật pháp dạy cách diệt khổ bằng cách dạy chúng ta kiểm soát tâm trí, tức là, giữ tâm trí thanh tịnh mọi lúc mọi nơi.  Tâm là đầu tiên và cuối cùng – tâm là vô minh và Phật.

Kinh Pháp Cú (Dhammpada) là bộ kinh quan trọng nhất trong Phật giáo nguyên thủy (Theravada Buddhism) và là một trong những bộ kinh cơ bản nhất của toàn bộ truyền thống Phật pháp. Câu đầu tiên của Kinh Pháp Cú nói rằng, “Ý dẫn đầu các pháp, ý làm chủ ý tạo” (The mind leads all the phenomena of existence; the mind is the leader, the mind makes them). Và câu 35 nói rằng, “Khó nắm giữ, khinh động, theo các dục quay cuồng. Lành thay điều phục tâm, tâm điều an lạc đến.” (The mind is unstable and flighty. It wanders wherever it desires. Therefore it is good to control the mind. A disciplined mind brings happiness). (Bản Kinh Pháp Cú tiếng Việt của Thích Minh Châu ở đây, và bản tiếng Anh của Harischandra Kaviratna ở đây).

Vì thế, suy cho cùng, tâm là nguồn gốc của mọi khổ đau và giải thoát. Phật pháp diệt khổ bằng cách tu luyện tâm trí, không phải bằng cách trực tiếp thay đổi thế giới bên ngoài mà chúng ta đang sống. Nhưng tất nhiên, khi tâm trí chúng ta chuyển biến từ bên trong, ta sẽ tự nhiên thay đổi thế giới bên ngoài.

  1. Tập (Nguyên nhân của khổ, Causes of Suffering) 

Ham muốn (craving) gây nên đau khổ. Đó là tham ái (greed and desire) hay ái dục (desire and want). Câu 335 trong Kinh Pháp Cú (Dhammapada) nói rằng, “Ai sống trong đời này, bị ái dục buộc ràng, sầu khổ sẽ tăng trưởng, như cỏ Bi gặp mưa” (Whosoever is overcome by this shameful craving which creates entanglements in this world, his sorrows increase like the luxuriant birana grass in the rainy season). 

Kinh Chuyển Pháp Luân (Dharma-Wheel Sutra) đề cập đến ba dạng ham muốn: a) ham muốn những thứ thuộc về xác thịt (nhục dục); b) ham muốn vì cho là đời là trường cửu – chạy theo vật chất với ý nghĩ rằng cuộc sống không bao giờ kết thúc, c) ham muốn vì cho rằng chết là hết – hưởng thụ vật chất với ý nghĩ rằng sẽ chẳng còn gì nữa sau khi chết.

  1. Diệt (Đoạn tuyệt khổ, Extinction of Suffering)

Bởi vì ham muốn là nguồn gốc của khổ đau, nên để đoạn tuyệt khổ đau, chúng ta cần “chấm dứt, từ bỏ, cắt đứt mọi ham muốn.” Chấm dứt ham muốn có nghĩa là đoạn tuyệt khổ đau, và vì thế, có nghĩa là niết bàn.

Xin lưu ý, trong Thập Nhị Nhân Duyên, chúng ta đã nói rằng vô minh là nguồn gốc của mọi khổ đau, và ham muốn là mắc xích thứ tám trong chuỗi nhân duyên.  Trong Thập Nhị Nhân Duyên, muốn chấm dứt khổ đau thì chúng ta phải chấm dứt vô minh (mắc xích đầu tiên). Nhưng ở đây trong Tứ Diệu Đế, chúng ta nói rằng để chấm dứt khổ đau, chúng ta chấm dứt ham muốn, có nghĩa là cắt đứt chuỗi nhân duyên ngay giữa, ở mắc xích thứ tám.

Cái điều xem ra có vẻ kỹ thuật này thực ra có một ứng dụng sâu sắc trong thực tế: Nếu chúng ta đủ thông minh để đạt trí tuệ, trí tuệ của chúng ta sẽ chinh phục mọi thứ, kể cả vô minh, ham muốn và khổ đau.  Nhưng nếu chúng ta không được phú cho óc thông minh để đạt được trí tuệ tối hậu, chúng ta vẫn có thể chấm dứt đau khổ bằng cách tuân theo những quy tắc đơn giản để chấm dứt ham muốn.  Phật tử thường nói “Có đến tám mươi bốn ngàn pháp môn”, đủ để mỗi người trên thế giới chọn một pháp môn tu học thích hợp với họ. Phương pháp sử dụng những pháp môn khác nhau cho những dạng người khác nhau được gọi là “phương tiện” (means, method). Nó cho phép Phật pháp phát triển ở mọi nơi, trong mọi nền văn hóa, mọi dân tộc, ở mọi thời đại.

  1. Đạo (Con đường dẫn đến chấm dứt khổ, the Path to Extinction of Suffering)

Con đường này có tám nhánh và được gọi là Bát Chánh Đạo – The Noble Eightfold Path.

  1. Chánh kiến (right view): Sự thấu hiểu về Tứ Diệu Đế, vô thường và vô ngã. 
  2. Chánh tư duy (right thought): Những suy nghĩ về lìa bỏ ái dục, về không nóng giận và bạo lực (vô sân), về không gây ra những hành động có hại (vô hại). 
  3. Chánh ngữ (right speech): Không nói láo, không nói hai lưỡi (nói đâm thọc), không nói lời độc ác, không nói lời phù phiếm.
  4. Chánh nghiệp (right action): Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm. 
  5. Chánh mạng (right livelihood): Không buôn bán hay làm những nghề nghiệp gây hại trực tiếp hay gián tiếp đến những chúng sinh khác. 
  6. Chánh tinh tấn (right effort): Cố gắng ngăn chận những ý nghĩ và hành động sai xấu để chúng không khởi lên; nếu chúng đã khởi lên, cố gắng chấm dứt chúng. Cố gắng làm nảy sinh những ý nghĩ và hành động thiện lành tốt đẹp; nếu chúng đã nảy sinh, cố gắng duy trì chúng.
  7. Chánh niệm (right mindfulness): Quán sát cơ thể, cảm giác, ý nghĩ của chúng ta, và Pháp (tất cả mọi thứ, tất cả mọi giáo lý) nhằm cắt đứt mọi ham muốn và khổ đau. 
  8. Chánh định (right concentration): Thực tập thiền. 

Tứ Diệu Đế là giáo lý đầu tiên và cơ bản nhất về con đường dẫn đến giác ngộ. Đó là con đường dẫn đến giác ngộ của A la hán trong Phật giáo nguyên thủy. Tuy nhiên, Bát Nhã Tâm Kinh giờ đây phủ nhận Tứ Diệu Đế.

Vô trí diệc vô đắc.

Không có trí, cũng không có đạt. No understanding and no attaining.

Đây là một phủ nhận khác về một nguyên lý rất quan trọng của Phật pháp. Tất cả giáo lý Phật pháp, cho dù thuộc tông phái nào đều tập trung chủ yếu vào trí tuệ và hiểu biết (Trí, Tuệ, Huệ), nhằm chiến thắng vô minh. Vô minh gây ra đau khổ. Trong Tứ Diệu Đế, chánh kiến là yếu tố đầu tiên của con đường Bát Chánh Đạo dẫn đến đoạn tuyệt khổ đau. Trong Thập Nhị Nhân Duyên, chấm dứt vô minh là phương cách dẫn đến chấm dứt đau khổ. Và tất nhiên, chính Bát Nhã được xem như là trí tuệ cao nhất. Nói đơn giản là, không có Phật pháp mà không có hiểu biết và trí tuệ.

Và, tất nhiên, mục đích tối hậu của Phật pháp là vượt qua bờ bên kia, để đạt đến giác ngộ. Nhưng giờ đây Bát Nhã phủ nhận cả trí tuệ (Trí, Tuệ, Huệ) và thành tựu (Giác ngộ, Niết Bàn). Đây là một cách khác để nói rằng không có giáo lý Phật pháp nào tồn tại cả! Một sự phủ nhận hoàn toàn tất cả mọi giáo lý!

o0o

Tiểu luận về Bát Nhã Tâm Kinh – A brief exposition on the Heart Sutra (12)

Series A brief exposition on the Heart Sutra:
(1)(2)(3)(4)(5)(6), (7), (8), (9), (10), (11), (12), (13), (14). Done.

There is no suffering, no cause of suffering, no extinction of suffering, no path to extinction of suffering.

This is the negation of the most fundamental of all Buddhist teachings: The Fourth Noble Truth and the Noble Eightfold Path.

The Four Noble Truths are four basic truths about life: Suffering, causes of suffering, extinction of suffering, path to extinction of suffering.  The Four Noble Truths is the first teaching by the Buddha after he reached Enlightenment, written in the Dharma-Wheel Turning Sutra.

1. Suffering:

Life contains suffering.  Generally we can classify suffering into physical suffering and mental sufering.  (a) Physical suffering includes birth, old age, sickness, and death.  (b) Mental suffering includes losing what we like, contacting what we don’t like, and unfulfilled desires.  (c) However, there is also another kind of suffering that encompasses all other suffering—it is the suffering coming from “grasping onto the self” as a permanent everlasting self.  We all can just see how a person who lives like he never dies will suffer.

But what about so many happy times we have in life?  Wouldn’t it be too negative to define life merely as a sea of suffering?

Yes, life contains both unhappy times and happy times (assuming that they are really happy times and not miseries in disguise as our experience shows often).  Let’s just say that Buddhist knowledge and practices take away unhappy times, by training our mind to be absolutely tranquil.  A tranquil mind is always calm. It is not excited.  It surpasses the typical excitement of sorrow and jollity.  It constantly carries with it a quiet everlasting joy, which is different from the noisy happiness of a beer drinking bout.

Suffering, ultimately, is a mental phenomenon.  Even if the stimulus is external, such as a hard slap on the face, it is still the mind that suffers or not—if your cheek is burning from the slap but your mind feels happy about it, then where is the suffering?  Therefore, Buddhism teaches the extinction of suffering by teaching us to control our mind, i.e., to keep the mind tranquil at all time.  The mind is the beginning and the end—the mind is ignorance and Buddha. 

The Dhammpada sutra is the most important sutra in Theravada Buddhism and one of the most fundamental sutras in the entire Buddhist tradition.  The first verse of Dhammapada says, “The mind leads all the phenomena of existence; the mind is the leader, the mind makes them.”  And verse 35 says, “The mind is unstable and flighty. It wanders wherever it desires. Therefore it is good to control the mind. A disciplined mind brings happiness.” (See English version of Dhammapada, by Harischandra Kaviratna here).

Thus, ultimately, the mind is the cause of both suffering and liberation.  Buddhism takes away our suffering by training our own mind, not by directly changing the external world that we live in.  But of course, when our mind is changed inside, we will change our external world accordingly. 

2. Causes of Suffering 

Craving causes suffering.  Verse 335 of the Dhammapada sutra says, “Whosoever is overcome by this shameful craving which creates entanglements in this world, his sorrows increase like the luxuriant birana grass in the rainy season” 

The Dharma-Wheel sutra mentions 3 types of craving: a) Craving for sensual things; b) craving based on the idea that life is permanent—chasing after things thinking that life never ends, c) craving based on the idea that death is the end of all things—indulging in things thinking that there is nothing after death.

3. Extinction of Suffering

Since craving is the cause of suffering, to stop suffering we need “to stop, to denounce, to leave, to cut away craving.”  The extinction of craving means the extinction of suffering and, therefore, means nirvana.

Please note, in The Twelve Links of Cause and Effect, we have said ignorance is the first cause of suffering, and craving is the 8th link in the causal chain.  To stop suffering there, we stop ignorance.  But here in Four Noble Truths, we say that to stop suffering, we stop craving, meaning cutting off the causal chain in the middle at the 8th link.

This seemingly technical distinction has a profound implication in practice: If we are intelligent enough to gain wisdom, our wisdom will conquer everything, including ignorance, craving and suffering.  If we are not endowed with high intellectual capacity to gain the ultimate wisdom, we still can stop suffering by following the simple rules of conduct to stop craving.  The Buddhists usually say “There are 84 thousand dharmas,” enough for each person in the world to choose a practice (dharma) that fits him/her.   This methodology of using appropriate means for different kinds of people is called “method” or “means.”  It allows Buddhism to grow everywhere, in all cultures, among all peoples, at all times.   

4. The Path to Extinction of Suffering

This path has eight lanes and is called The Noble Eightfold Path.

1. Right view:  The understanding of the Four Noble Truths, non-permanence, non-self, and nirvana.
2. Right thought:  Thoughts about stopping craving, about no anger and no violence, about no harmful activities.
3. Right speech:  No lying, no divisive speech, no abusive speech, no idle chatters.
4. Right action:  No killing, no stealing, no wrongful sexual conduct.
5. Right livelihood:  No engaging in trade or profession that, either directly or indirectly, results in harm to other living beings. 
6. Right effort:  Try to prevent wrongful thoughts and actions from arising; if they have already arisen, try to stop them.   Try to bring up good thoughts and actions; if they have already come, try to continue them.
7. Right mindfulness:  Observing our body, our feelings, our thoughts and dharmas (all things, all teachings) to conquer all cravings and distress.
8. Right concentration:  This is about the practice of meditation. 

The Four Noble Truths is the first and most fundamental Buddhist teaching about a path to enlightenment.  It is the way to reach Arhat enlightenment in Theravada.  However, the Heart Sutra now negates the Four Nole Truths.

No understanding and no attaining.  

This is another negation of a very fundamental principle of Buddhism.  All Buddhist teachings, regardless of what school, focus heavily on wisdom and knowledge , to conquer ignorance.  Ignorance creates suffering.  In Four Noble  Truths, right view is the first element of the Noble Eightfold Path to extinction of suffering.  In the Twelve Links of Cause and Effect, eliminating ignorance is the method to stop suffering.  And of course, prajna itself is supposed to be the highest wisdom ever.  Simply put, there is no Buddhism without knowledge and wisdom.

And, of course, the ultimate purpose of Buddhism is to cross over to the other shore, to attain enlightenment.  But now the Heart Sutra negates both wisdom and attaining (Nirvana). This is another way to say that no Buddhist teaching exists at all!  The negation of all teachings is completed!

o0o

© copyright 2025
Trần Đình Hoành
Permitted for non-commercial use
http://www.dotchuoinon.com

Leave a comment