addiction:
nghiện, tình trạng nghiện, cơn nghiện. Động từ: to be addicted (to something)
junkies:
‘con nghiện’, đây là một từ thường được dùng để chỉ người nghiện ma túy, nhưng ở đây là nghiện chơi games trực tuyến
hooked on:
nghiện, dính vào (không bỏ được),
hedging their bets:
‘đặt cược nhiều cửa’, đây là một cách diễn tả việc giảm rủi ro bằng cách đặt cược nhiều cửa khác nhau
brainwaves:
sóng điện trong não, điện não