Tìm thấy xương hóa thạch 7 triệu năm tuổi
Media Player
- Từ vựng – Vocabulary
- Bài khóa – Transcript
- Bản dịch – Translation
- Bài tập – Exercise
- Giải đáp – Answers
fossilised | (đã) hóa thạch |
palaeontologists | các nhà cổ sinh vật học |
excavated (digging up bones) | được khai quật |
hoard (a collection of valuable objects) | kho chôn giấu quý vật, một tập hợp các quý vật |
crucial (extremely important) | tối quan trọng |
Chương trình này thật hay. Cám ơn anh đã nhắc nhở và thúc giục những đứa lười như em củng cố tiếng Anh. 🙂
ThíchThích